WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SẮT VỤN
🌟
SẮT VỤN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
고철 (古鐵)
Danh từ
1
오래되거나 쓰고 버린 쇠붙이.
1
SẮT VỤN
, KIM LOẠI PHẾ THẢI: Đồ dùng bằng kim loại lâu ngày hoặc dùng xong bỏ đi.